Nhà - Căn hộ
s. Haus_..er nhà
s. Gebäude tòa nhà
e. Stadt_..e thành phố
s. Zentrum trung tâm thành phố
e. Innenstadt_..e trong thành phố
r. Vorort_e ngoại ô
e. Umgebung_en vùng xung quanh, lân cận
s. Dorf_..er làng, quê
e. Zone_n khu vực
r. Stadtteil_e khu phố
r. Balkon ban công
e. Terrasse_n sân thượng
e. Etage_n = r. Stock tầng
e. Treppe_n cầu thang
e. Tür_en cửa
s. Fenster cửa sổ
r. Aufzug_..e = r. Lift_e thang máy
s. Dach_..er mái nhà
r. Hof_..e sân
r. Keller nhà kho
r. Eingang_..e lối vào
r. Ausgang_..e lối ra
e. Decke_n trần nhà
r. Fussboden_.. sàn nhà
e. Wand bức tường
s. Zimmer phòng
s. Wohnzimmer phòng khách
s. Schlafzimmer phòng ngủ
s. Kinderzimmer phòng trẻ con
s. Badezimmer = s. Bad nhà tắm
e. Toilette_n toa lét
e. Küche_n nhà bếp
No comments:
Post a Comment