Phòng - Nội Thất Trong Nhà
s. Wohnzimmer phòng khách
s. Sofa = e. Couch_s ghế sa lon
r. Tisch_e cái bàn
r. Stuhl_..e cái ghế
r. Sessel_ ghế bành
r. Schrank_..e cái tủ
s. Regal_e cái kệ
r. Fernseher tivi
s. Fenster cửa sổ
e. Klimaanlage_n máy điều hòa
e. Gardine_n rèm cửa
e. Tasse_n cái tách
s. Glas_..er cái ly
e. Vase_n lọ hoa
e. Fernbedienung cái remote
s. Schlafzimmer phòng ngủ
s. Bett_en cái giừơng
s. Kissen gối
e. Decke_n cái mền
e. Matratze_n nệm
e. Bettbezug_..e = s. Betttuch_..er ra trải giừơng
r. Wecker đồng hồ báo thức
r. Spiegel cái gương
r. Schlafanzug_..e bộ bi da ma
r. Kleiderständer gía mắc áo
r. Kleiderschrank_..e tủ quần áo
r. Kleiderhaken cái móc áo
s. Bügeleisen bàn là
s. Bügelbrett_er tấm ván để là quần áo
s. Kinderzimmer phòng trẻ con
s. Kinderbuch_..er sách truyện tranh
r. Schreibtisch_e bàn viết
e. Lampe_n đèn ngủ
s. Hochbett_en giường tầng
r. Schlafsack_..e túi ấm để ngủ
s. Heft_e tập, vở
r. Bleistift_e bút chì
r. Buntstift_e bút chì màu
e. Küche_n nhà bếp
s. Besteck bộ dao, nĩa
r. Löffel muỗng
e. Gabel nĩa
s. Messer con dao
e. Schere_n cái kéo
s. Stäbchen đôi đũa
r. Esstisch_e bàn ăn
r. Herd_e lò
e. Geschirrspülmaschine_n máy rửa chén dĩa
s. Geschirr_e chén dĩa
r. Geschirrschrank_..e tủ đựng chén dĩa
r. Kühlschrank_..e tủ lạnh
e. Tasse_n tách
e. Untertasse_n miếng lót ly, tách
s. Glas_..er ly
r. Teller cái đĩa
r. Backofen lò nướng
s. Becken chậu rửa
r. Mülleimer sọt rác
s. Badezimmer nhà tắm
e. Toilette_n toa let
s. Klopapier_e giấy vệ sinh
e. Badewanne_n bồn tắm
r. Badeanzug_..e quần áo tắm
e. Seife_n xà phòng
s. Shampoo dầu gộ đầu
e. Zahnbürste_n bàn chảy đánh răng
e. Zahncreme_n kem đánh răng
r. Kamm_..e cái lược
s. Wohnzimmer phòng khách
s. Sofa = e. Couch_s ghế sa lon
r. Tisch_e cái bàn
r. Stuhl_..e cái ghế
r. Sessel_ ghế bành
r. Schrank_..e cái tủ
s. Regal_e cái kệ
r. Fernseher tivi
s. Fenster cửa sổ
e. Klimaanlage_n máy điều hòa
e. Gardine_n rèm cửa
e. Tasse_n cái tách
s. Glas_..er cái ly
e. Vase_n lọ hoa
e. Fernbedienung cái remote
s. Schlafzimmer phòng ngủ
s. Bett_en cái giừơng
s. Kissen gối
e. Decke_n cái mền
e. Matratze_n nệm
e. Bettbezug_..e = s. Betttuch_..er ra trải giừơng
r. Wecker đồng hồ báo thức
r. Spiegel cái gương
r. Schlafanzug_..e bộ bi da ma
r. Kleiderständer gía mắc áo
r. Kleiderschrank_..e tủ quần áo
r. Kleiderhaken cái móc áo
s. Bügeleisen bàn là
s. Bügelbrett_er tấm ván để là quần áo
s. Kinderzimmer phòng trẻ con
s. Kinderbuch_..er sách truyện tranh
r. Schreibtisch_e bàn viết
e. Lampe_n đèn ngủ
s. Hochbett_en giường tầng
r. Schlafsack_..e túi ấm để ngủ
s. Heft_e tập, vở
r. Bleistift_e bút chì
r. Buntstift_e bút chì màu
e. Küche_n nhà bếp
s. Besteck bộ dao, nĩa
r. Löffel muỗng
e. Gabel nĩa
s. Messer con dao
e. Schere_n cái kéo
s. Stäbchen đôi đũa
r. Esstisch_e bàn ăn
r. Herd_e lò
e. Geschirrspülmaschine_n máy rửa chén dĩa
s. Geschirr_e chén dĩa
r. Geschirrschrank_..e tủ đựng chén dĩa
r. Kühlschrank_..e tủ lạnh
e. Tasse_n tách
e. Untertasse_n miếng lót ly, tách
s. Glas_..er ly
r. Teller cái đĩa
r. Backofen lò nướng
s. Becken chậu rửa
r. Mülleimer sọt rác
s. Badezimmer nhà tắm
e. Toilette_n toa let
s. Klopapier_e giấy vệ sinh
e. Badewanne_n bồn tắm
r. Badeanzug_..e quần áo tắm
e. Seife_n xà phòng
s. Shampoo dầu gộ đầu
e. Zahnbürste_n bàn chảy đánh răng
e. Zahncreme_n kem đánh răng
r. Kamm_..e cái lược
No comments:
Post a Comment